
THÔNG TIN CĂN HỘ TẦNG LẺ |
|||
Căn hộ |
Diện tích (m2) |
Hướng cửa |
Hướng ban công |
Căn hộ số 01 |
103.47 |
TN |
ĐB |
Căn hộ số 02 |
83.21 |
TN |
ĐB |
Căn hộ số 03 |
83.21 |
TN |
ĐB |
Căn hộ số 04 |
102.31 |
TN |
ĐB-TB |
Căn hộ số 05 |
100.11 |
ĐB |
TN |
Căn hộ số 06 |
79.47 |
ĐB |
TN |
Căn hộ số 07 |
80.03 |
ĐB |
TN |
Căn hộ số 08 |
103.65 |
ĐB |
TN |
Căn hộ số 09 |
83.88 |
ĐB |
TN |
Căn hộ số 10 |
143.51 |
ĐB |
TN-ĐN |
Căn hộ số 11 |
94.06 |
TN |
ĐN |
Căn hộ số 12 |
78.9 |
TN |
ĐB |
Căn hộ số 15 |
79.02 |
TN |
ĐB |
BẢNG CƠ CẤU CĂN HỘ PANDORA TOWER |
||||
TT |
Số phòng ngủ |
Diện tích (m2) |
Số lượng căn/tầng |
Tổng số căn |
1 |
3 |
143.51-146.08 |
1 |
22 |
2 |
3 |
97.39-103.65 |
4 |
88 |
3 |
2 |
78.36-94.06 |
8 |
176 |
|
Tổng |
|
13 |
286 |
HIỆU SUẤT SỬ DỤNG DIỆN TÍCH (THÔNG THỦY) TẦNG LẺ |
||
Khu chức năng |
Diện tích (m2) |
Tỷ lệ |
Căn hộ |
1214.83 |
76% |
Giao thông + Kỹ thuật |
380.4 |
24% |
Tổng |
1595.23 |
100% |